[Gửí Th~áñ Ph~íềñ về Á~DÁ]

[Tạí sá~ó cầñ g~ửí thá~ñ phí~ềñ về ÁD~Á¿]

[Théó~ Đạó Lúật~ Ñgườí M~ỹ Khúý~ết Tật (Á~mérí~cáñs~ wíth~ Dísá~bílí~tíés~ Áct, Á~DÁ), qú~ý vị có qú~ýềñ tí~ếp cậñ b~ìñh đẳñg~ vàó tất~ cả các c~ơ sở, chươñ~g trìñ~h và dịc~h vụ th~úộc qú~ýềñ sở h~ữú củá T~hàñh P~hố. Ñếú q~úý vị gặp~ vấñ đề về t~íếp cậñ~, hãý ch~ó chúñ~g tôí b~íết bằñ~g cách~ gửí th~áñ ph~íềñ.] 

[Các bước~ gửí Th~áñ Ph~íềñ về Á~DÁ]

  1. 1

    [Gửí th~áñ ph~íềñ]

    [Đíềñ đầý đủ t~hôñg t~íñ ñh~ất có th~ể vàó mẫú~ đơñ trực~ túýếñ~. Hãý đảm b~ảó qúý v~ị đíềñ th~ôñg tí~ñ líêñ~ lạc để ch~úñg tôí~ có thể t~íếp tục~ líêñ l~ạc vớí q~úý vị.]
    [Éñgl~ísh] | [Éspá~ñól] | [中文] | [Fílí~píñó~]


    [Ñếú qú~ý vị có tìñ~h trạñ~g khú~ýết tật~, qúý vị c~ó thể gửí~ tháñ~ phíềñ~ théó~ một tr~óñg ñ~hữñg c~ách sá~ú:]

    • [Đíệñ th~óạí: (415) 554-6789]
    • [Émáí~l:] [ódá@s~f.góv~.órg]
    • [Ñộp tr~ực tíếp~: 1455 Márk~ét St~réét~, Flóó~r 13B, Sá~ñ Frá~ñcís~có] 

    [Khí g~ửí thá~ñ phí~ềñ qúá~ đíệñ th~óạí hó~ặc bằñg~ văñ bảñ~, hãý đảm b~ảó qúý v~ị báó g~ồm ñhữñ~g thôñ~g tíñ~ sáú:] 

    • [Têñ củá~ qúý vị]
    • [Địá chỉ c~ủá qúý v~ị]
    • [Số đíệñ t~hóạí c~ủá qúý v~ị]
    • [Địá đíểm x~ảý rá v~ụ víệc]
    • [Ñgàý g~íờ xảý r~á vụ ví~ệc]
    • [Mô tả vụ v~íệc]
  2. 2

    [Ñhậñ p~hảñ hồí~]

    [Sáú k~hí sở c~ó líêñ q~úáñ t~íếñ hàñ~h đíềú t~rá, Văñ~ Phòñg~ Ñgườí K~húýết~ Tật và K~hả Ñăñg~ Tíếp C~ậñ (Óff~ícé ó~f Dís~ábíl~ítý á~ñd Ác~céss~íbíl~ítý, Ó~DÁ) sẽ g~ửí chó~ qúý vị p~hảñ hồí~ bằñg v~ăñ bảñ t~róñg~ vòñg 30 ñ~gàý sá~ú khí~ qúý vị ñ~ộp đơñ th~áñ ph~íềñ.  ]

  3. 3

    [Ýêú cầú~ xém x~ét lạí]

    [Qúý vị k~hôñg h~àí lòñg~ vớí ph~ảñ hồí c~ủá Thàñ~h Phố¿~] 

    1. [Gửí ýêú~ cầú xé~m xét l~ạí bằñg~ văñ bảñ~ đếñ ÓDÁ~ tróñ~g vòñg~ 10 ñgàý l~àm víệc~ kể từ ñg~àý Thàñ~h Phố đưá~ rá ph~ảñ hồí đốí~ vớí th~áñ ph~íềñ củá~ qúý vị. Q~úý vị có t~hể gửí ý~êú cầú q~úá ém~áíl t~ớí địá ch~ỉ] [ÓDÁ@s~f.góv~.órg][. Qúý vị c~ũñg có t~hể gửí ý~êú cầú q~úá đườñg~ bưú đíệñ~ hóặc g~ửí trực~ tíếp t~ạí 1455 Már~két S~tréé~t, Fló~ór 13B, S~áñ Fr~áñcí~scó.]
    2. [ÓDÁ s~ẽ phảñ h~ồí ýêú c~ầú xém~ xét lạí~ củá qú~ý vị tró~ñg vòñ~g 30 ñgàý~ làm ví~ệc kể từ ñ~gàý ñh~ậñ được ýêú~ cầú.]
[Qúý vị c~ó tìm th~ấý kết q~úả mìñh~ đáñg t~ìm kíếm~ khôñg~¿]