[Ñộp Đơñ X~íñ Th~ám Gí~á CÁÁ~P]

[Các bước~ để thám~ gíá C~ÁÁP]

  1. 1

    [Cách ñ~ộp đơñ xí~ñ]

    [Đăñg ký t~rực tú~ýếñ tạí~] [Béñé~fíts~Cál][ hóặc t~rực tí~ếp tạí 1235 M~íssí~óñ St~réét~. Lưú ý: Qú~ý trìñ~h xác m~íñh h~áí bước~ mớí củá~ Béñé~fíts~Cál g~íúp tàí~ khóảñ~ củá qú~ý vị bảó m~ật hơñ. X~ém các~h xác m~íñh.  ]

  2. 2

    [Cúộc h~ẹñ phỏñ~g vấñ đầú~ vàó]

    [Một cú~ộc hẹñ ñ~hập học~ sẽ được lêñ~ lịch v~à thư hẹñ~ sẽ được gửí~ đếñ địá ch~ỉ củá bạñ~ ở Sáñ F~ráñc~íscó~.]  

  3. 3

    [Thám~ gíá b~úổí ph~ỏñg vấñ~]

    • [Thám~ gíá b~úổí ph~ỏñg vấñ~ qúá đí~ệñ thó~ạí để hóàñ~ tất bước~ Tíếp Ñ~hậñ Th~ôñg Tí~ñ Báñ~ Đầú. Ñếú đủ đí~ềú kíệñ~, qúý vị c~ó thể ñh~ậñ phúc~ lợí ñg~áý vàó~ ñgàý h~ôm sáú~.]
    • [Ñhâñ v~íêñ tí~ếp ñhậñ~ sẽ gửí c~hó qú~ý vị các g~íấý tờ c~ầñ ký têñ~, sáú đó q~úý vị gửí~ lạí qú~á đườñg b~ưú đíệñ, é~máíl~, fáx h~óặc bỏ g~íấý tờ t~ạí thùñ~g tíếp~ ñhậñ h~ồ sơ.]
    • [Qúý vị c~ũñg có t~hể cầñ ñ~ộp gíấý~ tờ xác m~íñh t~hú ñh~ập và sự c~ư trú để tí~ếp tục ñ~hậñ tr~ợ cấp. Qú~ý vị sẽ có t~ốí đá một~ tháñg~ (kể từ hạñ~ cúốí ñ~ộp đơñ xí~ñ) để ñộp g~íấý tờ t~héó ý~êú cầú q~úá đườñg~ bưú đíệñ~, fáx, é~máíl~ hóặc b~ỏ gíấý t~ờ tạí th~ùñg tí~ếp ñhậñ~ hồ sơ ở Tr~úñg T~âm Dịch~ Vụ củá c~húñg t~ôí, địá ch~ỉ 1235 Míss~íóñ S~tréé~t.]
    • [Tất cả ñ~gườí ñộp~ đơñ và ñg~ườí ñhậñ~ Các Ch~ươñg Tr~ìñh Hỗ T~rợ Ñgườí~ Lớñ củá~ Qúậñ (C~óúñt~ý Ádú~lt Ás~síst~áñcé~ Próg~ráms~, CÁÁP~) phảí t~rảí qú~á qúá t~rìñh q~úýết địñ~h Khả Ñ~ăñg Làm~ Víệc.] 
  4. 4

    [Xém v~ídéó~ địñh hướñ~g]

    [Trước k~hí qú~ý vị thá~m gíá~ búổí p~hỏñg v~ấñ, hãý x~ém ví~déó địñ~h hướñg~: Éñgl~ísh É~spáñó~l | 中文 русский Fíl~ípíñ~ó | Tíếñ~g Víệt~.] 

  5. 5

    [Qúý vị k~hôñg đồñ~g ý vớí q~úýết địñ~h về tíñ~h đủ đíềú k~íệñ¿]

    [Qúý vị c~ó thể ýêú~ cầú tổ c~hức Ph~íêñ Đíềú~ Trầñ C~ôñg Bằñ~g về CÁ~ÁP bằñ~g cách~ gọí số (415) 558-1177.]

[Qúý vị c~ó tìm th~ấý kết q~úả mìñh~ đáñg t~ìm kíếm~ khôñg~¿]